Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "dầu có nguồn gốc thực vật" 1 hit

Vietnamese dầu có nguồn gốc thực vật
button1
English Nounsvegetable oil
Example
Tôi dùng dầu có nguồn gốc thực vật.
I use vegetable oil.

Search Results for Synonyms "dầu có nguồn gốc thực vật" 0hit

Search Results for Phrases "dầu có nguồn gốc thực vật" 1hit

Tôi dùng dầu có nguồn gốc thực vật.
I use vegetable oil.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z